Sorento - 2.2D Luxury

Sorento - 2.2D Luxury

964,000,000 VNĐ

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,810 x 1,900 x 1,700 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,815 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 176 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.78 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 67 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 357 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Loại động cơ / Engine type Smartstream 2.2D
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 198 hp / 3,800 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 440 Nm /1750-2750 rpm
Hộp số / Transmission 8DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain 2 cầu / AWD
Chế độ lái / Drive mode Comfort/ Eco/ Sport/ Smart
Chế độ địa hình / Terrain mode -
Công suất cực đại động cơ điện (hp/ rpm) / Electric motor max. power (hp/ rpm) -
Mômen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/ rpm) / Electric motor max. torque (Nm/rpm) -
Công suất cực đại kết hợp (hp) / Combined Power Output of Hybrid engine (hp) -
Mômen xoắn cực đại kết hợp (Nm) / Combined Torque Output of Hybrid engine (Nm) -

Khung gầm

Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 235/55 R19
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 19 inch

Ngoại thất

Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate Thông minh
Cửa sổ trời / Sunroof -
Bệ bước chân / Side steps
Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors -

Nội thất

Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat -
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat Chỉnh cơ / Manual
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng /Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Rèm che nắng / Side window sunshade Hàng ghế 2 / 2nd row
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display -
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold -
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire Dạng gạt / Shift Knob

An toàn

Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / DownHill Brake Control -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước & sau / Front & rear
Camera lùi / Rear View Monitor
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor -
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist -
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Khóa trẻ em điện tử
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning -

Bảo hành

Thông tin bảo hành -

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ
  • Kết hợp: 5.8
  • Trong đô thị: 7.2
  • Ngoài đô thị: 5.0

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 23KDR/010039-00

SUV

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car